A. distinct
B. distinctive
C. distinguishing
D. distinguished
D
Đáp án D
- distinct (adj): riêng, khác biệt
- distinctive (adj): khác biệt, đặc biệt
- distinguishing (adj): phân biệt
- distinguished (adj): đáng chú ý, ưu tú, lỗi lạc
Dịch: “Bố anh ta đã từng là giáo sư ưu tú tại trường đại học. Nhiều sinh viên kính trọng ông.”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247