A. lie down
B. put down
C. touch down
D. settle down
D
Đáp án D
- lie down (ph.v): nằm xuống
- put down (ph.v): đặt xuống
- touch down (ph.v): hạ cánh
- settle down (ph.v): ổn định, bắt đầu cuộc sống ổn định
Dịch: “Nhiều người trẻ đi du lịch vòng quanh thế giới và làm tất cả các loại công việc trước khi họ ổn định cuộc sống.”
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247