________ number of boys were swimming in the lake, but I didnt know ________ exact number of them.

Câu hỏi :

________ number of boys were swimming in the lake, but I didn’t know ________ exact number of them.

A. A - the

B. The - an

C. The - the

D. A - an

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Đáp án A

- the number of + danh từ số nhiều: số lượng của…

- a number of + danh từ số nhiều = many, a lot of, lots of: nhiều

Dịch: “Nhiều đứa trẻ đang bơi ngoài hồ, nhưng tôi không biết số lượng cụ thể.”

Copyright © 2021 HOCTAP247