A. fiancé
B. bridesmaid
C. match-maker
D. fiancée
D
Kiến thức: từ vựng
fiancée: vợ chưa cưới
The woman you are engaged to is your fiancée.
Dịch: Người phụ nữ bạn đã đính hôn là vợ sắp cưới của bạn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247