A. excited
B. worried
C. delighted
D. calm
D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
anxious (adj): lo lắng
A. excited (adj): vui mừng, thú vị
B. worried (adj): lo lắng
C. delighted (adj): vui mừng
D. calm (adj): bình tĩnh
=> anxious (adj): lo lắng >< calm (adj): bình tĩnh
Tạm dịch: Các học sinh trở nên lo lắng hơn khi kỳ thi của chúng đến gần.
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247