A. daydreams
B. prepares
C. chooses
D. needs
A
Kiến thức: từ vựng
daydreams (v): mơ mộng; mộng tưởng hão huyền
He daydreams of being a famous journalist, but he is not really keen on learning.
Dịch: Anh mơ mộng trở thành một nhà báo nổi tiếng, nhưng anh không thực sự quan tâm đến việc học.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247