A. slide
B. curtain
C. layer
D. screen
D
Kiến thức: từ vựng
computer screen: màn hình máy tính
He fixed his eyes to the computer screen without paying attention to what happened around.
Dịch: Anh dán mắt vào màn hình máy tính mà không để ý đến những gì xảy ra xung quanh.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247