A. pleased
B. angry
C. entertained
D. annoyed
A
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Đáp án A
Giải thích: delighted = pleased (a) hài lòng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247