A. found
B. established
C. distinguished
D. prevented
B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
set up: thành lập
A. find – found – found: tìm
B. establish – established – established: thành lập
C. distinguish – distinguished – distinguished: phân biệt
D. prevent – prevented – prevented: ngăn chặn
=> set up = establish (v): thành lập
Tạm dịch: Hội được thành lập để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Chọn B.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247