A. hectic
B. eccentric
C. fanatic
D. prolific
A
Kiến thức: từ đồng nghĩa
very busy: rất bận rộn, tất bật = hectic
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247