A. conserved
B. preserved
C. captured
D. hunted
D
Kiến thức: từ đồng nghĩa
conserved (v) bảo tồn
preserved (v) bảo vệ, gìn giữ
captured (v) bắt, nhốt
hunted (v) săn bắt
=> poached = hunted
Đáp án cần chọn là: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247