A. making
B. providing
C. allowing
D. holding
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. making: làm, tạo
B. providing: cung cấp => provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì
C. allowing: cho phép => allow sb to do sth: cho phép ai làm gì
D. holding: giữ
Countries all over the world are now beginning to enter the sector of eLearning, (30) allowing people to have a broader access to learning opportunities that weren't otherwise possible in the past.
Tạm dịch: Các quốc gia trên toàn thế giới hiện đang bắt đầu tham gia vào lĩnh vực Học trực tuyến, cho phép mọi người có cơ hội tiếp cận rộng rãi hơn với các cơ hội học tập mà trước đây không thể thực hiện được.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247