A. same
B. similar
C. different
D. various
A
Cụm từ: at the same time: cùng lúc, cùng thời điểm
Sometimes many of the animals on Earth go extinct at the (28) same time.
Dịch: Đôi khi nhiều loài động vật trên Trái đất tuyệt chủng cùng một lúc.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247