A. Turn off
B. Turn up
C. Turn on
D. Turn over
A
Kiến thức: Từ vựng
Turn off: tắt
I am doing the homework. Turn off the TV, please!
Dịch: Tôi đang làm bài tập. Làm ơn tắt TV!
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247