A. impress
B. impression
C. impressively
D. impressive
D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. impress (v): gây ấn tượng
B. impression (n): sự ấn tượng
C. impressively (adv): hùng vĩ, nguy nga, gợi cảm
D. impressive (adj): gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động
Dấu hiệu: trước danh từ “performance” (sự thể hiện) cần một tính từ.
Tạm dịch: Anh ấy đã được mời làm việc nhờ sự thể hiện ấn tượng của mình trong buổi phỏng vấn xin việc.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247