A. graduation
B. graduate
C. graduated
D. graduating
A
Giải thích: graduation (n) sự tốt nghiệp;
graduate (v) tốt nghiệp
Cụm từ graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
Dịch nghĩa: Tôi muốn mời bạn đến tham dự lễ tốt nghiệp.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247