A. indicated
B. met
C. spent
D. taken
D
Giải thích:
A. indicate (v) chỉ ra
B. meet (v) gặp, đáp ứng
C. spend (v) tiêu sài, sử dụng
D. take (v) cầm, nắm, giữ.
Cụm từ take an exam: dự thi
Dịch nghĩa: cấp độ A (viết tắt cho cấp độ tiên tiến) là hệ thống chứng chỉ sư phạm phổ thông cho các kì thi ở Anh.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247