A. careful
B. excited
C. careless
D. worried
D
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích: anxious mang nghĩa “lo lắng”.
A. careful (adj) cẩn thận
B. excited (adj) háo hức
C. careless (adj) bất cẩn
D. worried (adj) lo lắng về
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247