A. usefulness
B. success
C. desire
D. selection
D
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích: Từ “choice” mang nghĩa “lựa chọn’’.
A. usefulness (n) sự hữu ích
B. success (n) sự thành công
C. desire (n) khát khao
D. selection (n) sự lựa chọn
Dịch nghĩa: Sự lựa chọn một nghề cụ thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247