For example, a person must (33) .................. certain educational requirements

Câu hỏi :

(33) .................

A. meet

B. provide

C. make

D. show

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Giải thích:

A. meet (v) gặp, đáp ứng 

B. provide (v) cung cấp

C. make (v) tạo ra 

D. show (v) chỉ dẫn.

Cụm từ meet the requirements: đáp ứng được yêu cầu

Đáp án A

Copyright © 2021 HOCTAP247