A. aquaint
B. acquaintance
C. acquainted
D. acquaints
C
Cấu trúc get + adj; get acquainted with sb: làm quen với ai
Dịch: Cô ấy thấy khó để làm quen với bạn mới.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247