A. confidence
B. confident
C. confidently
D. confidentiality
A
Giải thích:
Lack (v) something: thiếu cái gì; vị trí này cần điền một danh từ
Confidence (n): sự tự tin
Tạm dịch: Cô ấy từng nhút nhát và thiếu tự tin vào bản thân. Bây giờ, cô ấy khác rồi: cô ấy tin vào khả năng đạt thành công trong cuộc sống của mình.
Đáp án: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247