A. shrink
B. diminish
C. lessen
D. extend
D
Kiến thức về từ vựng- từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Những đám mây đen bắt đầu che kín trên bầu trời, vì thế chúng tôi vội vàng chạy vào nhà nhanh nhất có thể.
=> spead out (v): lan ra, toả ra, che kín
A. shrink /ʃrɪŋk/ (v): trở nên nhỏ hơn hoặc khiến cái gì trở nên nhỏ hơn
B. diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ (v): bớt, giảm, hạ bớt
C. lessen /ˈlesən/ (v): làm giảm
D. extend /ɪkˈstend/(v): kéo dài, mở rộng ra
Cấu trúc khác cần lưu ý:
- rush to: chạy vội vã
- as fast/soon/…as possible: nhanh/sớm nhất như có thể
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247