A. soup
B. your fork
C. your mouth
D. noodles
B
Kiến thức kiểm tra: Đọc hiểu
Giải chi tiết:
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến ______.
A. soup (n): món súp
B. your fork (n): dĩa của bạn
C. your mouth (n): miệng của bạn
D. noodles (n): món mì
“it” không thể thay thế cho danh từ số nhiều “noodles” => loại D
Thông tin: When consuming noodles, twirl them around your fork and then put it in your mouth.
Tạm dịch: Khi ăn mì, hãy xoay các sợi mỳ quanh dĩa của bạn và sau đó cho nó vào miệng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247