A. confident
B. confide
C. confidently
D. confidence
A
Kiến thức về từ loại
Dựa vào cấu trúc câu so sánh kép
- The + so sánh hơn + S+ V, the+ so sánh hơn+ S+ V.
Sau động từ chỉ tri giác: look + adj
- Xét các đáp án chỉ có phương án A. confident (a) tự tin là thỏa mãn; các phương án còn lại không phù hợp.
Tạm dịch: Bạn trông càng tự tin, bạn càng cảm thấy tốt hơn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247