A. has won
B. a
C. historical
D. at
C
Sửa: historical → historic
Kiến thức kiểm tra: Tìm lỗi sai/sự lựa chọn từ
Giải thích chi tiết:
- historic (adj): mang tầm vóc lịch sử, có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử
Ví dụ:
a historic visit - một chuyến viếng thăm lịch sử (rất quan trọng)
a historic building - một tòa nhà có tầm vóc lịch sử
- historical (adj): liên quan đến lịch sử (quá khứ của cái gì), liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử
Ví dụ: You must place these events in their historical context. (Bạn phải để những sự kiện này trong bối cảnh lịch sử của chúng).
Ý nghĩa cả câu : Đảng này đã giành được thắng lợi lịch sử trong cuộc bỏ phiếu.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247