A. noticeable
B. notify
C. notice
D. notification
A
Kiến thức về từ loại
A. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (a): nổi bật, dễ nhận thấy; đáng kể
B. notify /ˈnəʊtɪfaɪ/ (v): thông báo
C. notice /ˈnəʊtɪs/ (v): nhận thấy, nghe/nhìn thấy
D. notification /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ (n): sự thông báo; thông tin chính thức
Tạm dịch: Mặc dù đứa trẻ bị cha mẹ la mắng ở nhà, nhưng ở trường, đứa trẻ không có biểu hiện thay đổi đáng kể nào.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247