A. arrange
B. complain
C. exchange
D. explain
D
Kiến thức: từ đồng nghĩa
account for (phr. V): giải thích
A. arrange (v): sắp xếp
B. complain (v): phàn nàn
C. exchange (v): trao đổi
D. explain (v): giải thích
Dịch: Học sinh đó được yêu cầu giải thích cho sự vắng mặt của cô ấy ở tiết học cuối cùng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247