A. forth
B. off
C. down
D. up
C
Cụm từ: break out in(to) tears (vỡ òa khóc)
Grandma broke down in tears when we told her about dad and Mums divorce.
Dịch: Bà nội đã rơi nước mắt khi chúng tôi kể về việc bố và mẹ ly hôn.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247