Câu hỏi :

Passengers __________ to smoke in the train.

A. are not allowed

B. had not allowed

C. have not allowed

D. will not allow

* Đáp án

A

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Câu bị động

Công thức câu bị động thì hiện tại đơn: S + are/ is/ am (not) + Ved/P2

are not allowed: không được phép

had not allowed ( thì quá khứ hoàn thành): đã không cho phép 

have not allowed ( thì hiện tại hoàn thành): không cho phép 

will not allow (thì tương lai đơn): sẽ không cho phép 

Passengers are not allowed to smoke in the train.

Tạm dịch: Các hành khách không được phép hút thuốc trên tàu.

Đáp án cần chọn là: A

Copyright © 2021 HOCTAP247