A. ticket
B. appointment
C. lunch set
D. seat
B
Kiến thức từ vựng
ticket (n): vé
appointment (n): cuộc hẹn
lunch set (n): suất ăn trưa
seat (n): chỗ ngồi
She doesn’t have the doctor's telephone number to book an appointment with him.
Tạm dịch: Cô ấy không có số điện thoại của bác sĩ để đặt lịch hẹn với ông ấy.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247