A. progress
B. progressing
C. progresses
D. process
A
Kiến thức: Từ vựng
progress (n): sự tiến bộ
progressing (V_ing): đang tiến bộ
progresses (V_es): tiến bộ (không có dạng số nhiều của danh từ progress vì nó là danh từ không đếm được)
process (n): quá trình
The 21st century has already seen considerable progress in computer technology.
Tạm dịch: Thế kỷ 21 đã thấy sự tiến bộ đáng kể về công nghệ máy tính
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247