A. motivating
B. motivated
C. motivate
D. motivation
B
Kiến thức: Từ vựng - từ loại
Cấu trúc: be adj enough (to V): đủ….
Vị trí cần điền là một tính từ: motivate (v) tạo động lực -> motivated (adj) có động lực
=> Adults who are motivated enough will overcome the barriers of lifelong learning.
Tạm dịch: Người lớn có đủ động lực sẽ vượt qua được rào cản của việc học tập suốt đời.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247