A. make
B. do
C. get
D. work
A
Cụm từ: Make a speech : phát biểu
A person with a television set can sit in his house and watch the President (2) make a speech or visit a foreign country.
Dịch: Người có ti vi có thể ngồi trong nhà và xem Tổng thống phát biểu hoặc đi thăm nước ngoài.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247