A. move around
B. make out
C. bring about
D. carry around
C
Cụm từ: Bring about (v) đem đến, bring about peace: đem đến hòa bình
He can see a war being fought and watch statesmen try to (3) bring about peace.
Dịch: Anh ta có thể thấy một cuộc chiến đang diễn ra và chứng kiến các chính khách cố gắng mang lại hòa bình.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247