A. in
B. to
C. with
D. on
A
Cụm từ: Indulge /ɪnˈdʌldʒ/: thưởng thức, tận hưởng.
My father never indulges in drinking.
Dịch: Cha tôi không bao giờ uống rượu.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247