A. out of fashion
B. out of date
C. out of order
D. out of work
D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Unemployed (adj): thất nghiệp
A. out of fashion: lỗi mốt
B. out of date: lỗi thời
C. out of order: hỏng
D. out of work: thất nghiệp
=> unemployed = out of work
Tạm dịch: Tôi được nhận trợ cấp xã hội khi tôi thất nghiệp.
Đáp án cần chọn là: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247