A. promoted
B. raised
C. elevated
D. advanced
A
Kiến thức: Từ vựng
A. promote - promoted - promoted: thăng chức, thăng cấp, đẩy mạnh
B. raise - raised - raised: nâng lên, đỡ dậy
C. elevate - elevated - elevated: nâng lên, đưa lên
D. advance - advanced - advanced: đề xuất, đưa ra
=> After three years’ hard work, he was promoted.
Tạm dịch: Sau ba năm làm việc chăm chỉ, anh ấy được thăng chức.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247