A. long life
B. reliable
C. determined
D. lifelong
D
Kiến thức: Từ vựng
A. long life (adj): có thể để lâu
B. reliable (adj): chắc chắn, đáng tin cậy
C. determined (adj): nhất định, quyết định, đã được xác định
D. lifelong (adj): suốt đời
=> Her lifelong ambition had been to learn how to fly.
Tạm dịch: Tham vọng cả đời của cô là học cách bay.
Đáp án cần chọn là: D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247