A. who
B. whose
C. which
D. what
A
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Trong mệnh đề quan hệ:
- which: thay cho danh từ chỉ vật; đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
- who: thay cho danh từ chỉ người; đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ
- whose: thay cho một tính từ sở hữu
- what = the thing(s) that: những cái gì
For instance, those (2) who like to be with other people often enjoy golf or squash, or playing for a basketball, football or hockey team.
Tạm dịch: Chẳng hạn, những người thích ở cùng người khác thường thích chơi gôn hoặc bóng quần, hoặc chơi cho một đội bóng rổ, bóng đá hoặc khúc côn cầu.
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247