A. builds up
B. declines
C. decreases
D. gets smaller
A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Từ “accumulate” đồng nghĩa với từ nào sau đây?
accumulate (v): tích lũy, tích tụ
A. builds up: tích tụ
B. declines: giảm
C. decreases: giảm
D. gets smaller: bé hơn, nhỏ hơn
=> accumulate = build up: tích tụ
Đáp án cần chọn là: A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247