A. excavate
B. excavating
C. excavation
D. excavated
C
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Await = wait for somebody/something: chờ đợi cái gì
Sau động từ “await” cần một danh từ.
- Excavate (v): khai quật
- Excavation (n): sự khai quật
=> Scholars believe that there are still relics buried under the tomb and awaiting excavation.
Tạm dịch: Các học giả tin rằng vẫn còn những di tích được chôn dưới lăng mộ và đang chờ khai quật.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247