A. promised
B. promise
C. promises
D. promising
A
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành: S + have/has + V_PII
Promise => promised
Dịch: Các nhà xây dựng đã hứa rằng mọi thứ sẽ sẵn sàng đúng giờ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247