A. pleasing
B. satisfying
C. content
D. pleasant
C
Kiến thức: Từ vựng
A. pleasing (adj): vừa lòng => chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật
B. satisfying (adj): hài lòng, thỏa mãn => chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật
C. be content with sth: hài lòng với cái gì (cảm xúc, cảm giác con người)
D. pleasant (adj): hài lòng => chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật
Although he did his best, he had to be content with the third place in the competition.
Tạm dịch: Mặc dù anh ấy đã cố gắng hết sức, anh ấy vẫn phải thấy hài lòng với vị trí thứ 3 trong cuộc thi.
Đáp án cần chọn là: C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247