A. eats
B. cooks
C. takes
D. makes
B
A. eats (v) ăn
B. cooks (v) nấu
C. takes (v) lấy
D. makes (v) làm
Cụm từ: cook a breakfast: nấu bữa sáng
=> On Saturdays and Sundays, my dad (23) cooks an English breakfast for everyone in our family.
Tạm dịch: Vào các ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật, bố tôi nấu bữa sáng kiểu Anh cho mọi người trong gia đình chúng tôi.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247