A. responsible
B. responsibility
C. responsibly
D. irresponsible
Đáp án: B
Giải thích: Take responsibilty for … (chịu trách nhiệm cho …)
Dịch: Bạn đủ tuổi để chịu trách nhiệm cho những gì bạn đã làm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247