A. behind time
B. about time
C. in time
D. at time
Đáp án: C
Giải thích: In time: kịp giờ
Dịch: Nhiều em có năng lượng để chơi game tới khuya nhưng không thể có năng lượng ra khỏi giường kịp giờ đi học.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247