A. crowd
B. crowded
C. crowding
D. crowds
Crowd (n) đám đông, (v) tụ tập
Crowded (adj) đông đúc =>Cụm từ be crowded with
=> In the spring, the place is crowded with the visitors.
Tạm dịch: Vào mùa xuân, nơi đây rất đông du khách.
Đáp án cần chọn là: B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247