Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chânThe story life about Ho Chi Minh President is very exciting.

Câu hỏi :

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân

A. boring

B. lovely

C. interesting

D. special

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

boring (adj) nhàm chán

lovely (adj) dễ thương

interesting (adj) thú vị, hấp dẫn

special (adj đặc biệt

=> exciting = interesting

Đáp án cần chọn là: C

Copyright © 2021 HOCTAP247