Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chânMy grandparents have lived in a historic house for 20 years.

Câu hỏi :

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân

A. beautiful

B. comfortable

C. cozy

D. old

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

beautiful (adj) đẹp

comfortable (adj) thoải mái

cozy (n) ấm cúng

old (adj) cũ

=>historic = old

Đáp án cần chọn là: D

Copyright © 2021 HOCTAP247